Loading data. Please wait

BS 6100-1.0:1999

Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. General

Số trang: 60
Ngày phát hành: 1999-11-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-1.0:1999
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. General
Ngày phát hành
1999-11-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6707-1:1994
Thay thế cho
BS 6100-1.0:1992
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. General
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.0:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-1:2004*BS ISO 6707-1:2004
Building and civil engineering. Vocabulary. General terms
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1:2004*BS ISO 6707-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-04
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-1:2004*BS ISO 6707-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1:2004*BS ISO 6707-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-04
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-1.0:1999*BS 6100-1.0:1992
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Buildings * Structures * Construction materials * Construction equipment * Construction operations * Construction spaces * Physical planning * Classification systems * Dimensions * Trusses
Số trang
60