Loading data. Please wait

BS 6100-1.0:1992

Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. General

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1992-09-15

Liên hệ
To be read in conjunction with BS 6100-0
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-1.0:1992
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. General
Ngày phát hành
1992-09-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6707-1:1989 NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
BS 6100:Part 0
Thay thế cho
BS 6100-1-1.0:1984
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. General
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1-1.0:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-1.0:1999
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. General
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.0:1999
Ngày phát hành 1999-11-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-1.0:1999
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.0:1999
Ngày phát hành 1999-11-15
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-1.0:1992*BS 6100-1-1.0:1984
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Buildings * Structures * Construction materials * Construction equipment * Construction operations * Construction spaces * Physical planning * Trusses
Số trang
40