Loading data. Please wait
Cleaning equipment for air and other gases - Terminology
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2011-09-00
Cleaning equipment for air and other gases - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 29464 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-efficiency filters and filter media for removing particles in air - Part 1: Classification, performance testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 29463-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleaning equipment for air or other gases; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3649 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleaning equipment for air and other gases - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 29464 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleaning equipment for air or other gases; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3649 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleaning equipment for air and other gases - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 29464 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleaning equipment for air and other gases - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 29464 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |