Loading data. Please wait
ISO/DIS 29464Cleaning equipment for air and other gases - Terminology
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2009-11-00
| Cleaning equipment for air and other gases - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 29464 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning equipment for air and other gases - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 29464 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning equipment for air and other gases - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 29464 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning equipment for air and other gases - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 29464 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |