Loading data. Please wait

ISO 3649

Cleaning equipment for air or other gases; Vocabulary Bilingual edition

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1980-09-00

Liên hệ
Defines terms concerning cleaning equipment for air or other gases, in English and French. The terms defined are arranged in alphabetical order in English. An alphabetical index of the French terms is also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3649
Tên tiêu chuẩn
Cleaning equipment for air or other gases; Vocabulary Bilingual edition
Ngày phát hành
1980-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6202 (1982-04-30), IDT * NF X44-001 (1981-02-01), IDT * NF X44-001 (2007-08-01), NEQ * PN-M-52030 (1992-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 29464 (2011-09)
Cleaning equipment for air and other gases - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 29464
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 29464 (2011-09)
Cleaning equipment for air and other gases - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 29464
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3649 (1980-09)
Cleaning equipment for air or other gases; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3649
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air cleaning equipment * Air filters * Air purification * Definitions * Gas cleaning equipment * Vocabulary
Số trang
7