Loading data. Please wait

EN 996+A3

Piling equipment - Safety requirements

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This standard specifies safety requirements for piling equipment suitable for the following purposes: a) Construction of foundations, slurry walls or retaining walls, using piles or other longitudinal elements; b) Removal of piles; c) Installation of drain - or injection elements. The pile material can be timber, concrete (precast or cast in situ) or steel (tubes or rolled sections). Additionally, piles may have an interlocking feature to enable adjacent piles to be joined together. This European standard deals with all significant hazards pertinent to piling equipment, when they are used as intended and under the conditions foreseen by the manufacturer (see annex A) associated with the following: Transport of equipment; Rigging and dismantling of equipment; Equipment in service and out of service; Moving of equipment between pile positions; Storage of equipment. This European Standard specifies the appropriate technical measures to eliminate or reduce risks arising from the significant hazards. Piling equipment includes: a) Piling rig consisting of carrier machine (crawler, wheel or rail mounted, floating), leader attachment, leader or other guiding systems, e. g. direct mounted, boom supported, swinging, guide cage or free riding; b) Pile installation and extraction equipment, e. g. impact hammers, extractors, vibrators or static pile pushing/pulling devices; c) Accessories, e. g. pile caps, helmets, plates, followers, clamping devices, pile handling devices, pile guides, acoustic shrouds and shock/vibration absorbing devices, power packs/generators and personnel lifts or platforms. In addition, this standard applies to diaphragm walling rigs. Additionally, the particular requirements which apply to diaphragm walling equipment are given in normative annex C. If the carrier machine of a piling rig consists of an excavator, crane etc. the carrier shall be covered by its own standards to the extent the requirements of this standard are not applicable. If piling equipment is also intended to operate with drilling attachment, EN 791 shall be complied with, too, except for the stability requirements which shall be in accordance with 4.1 of this European Standard (EN 996). When operating in explosive atmosphere, additional requirements are needed which are not contained in this standard. Informative Annex E is provided for the information and guidance for manufacturers of grouting and injection equipment for use in the foundation industry in the absence of a European Standard for this equipment. It is not a normative part of this standard and does not contain sufficient guidance on safety requirements and measures to achieve conformity with the essential safety requirements of any EC Directive. This European Standard applies primarily to machines which are manufactured after the date of approval by CEN of the standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 996+A3
Tên tiêu chuẩn
Piling equipment - Safety requirements
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 996 (2010-02), IDT * BS EN 996+A3 (1996-08-15), NEQ * NF E58-200 (2009-06-01), IDT * SN EN 996+A3 (2009-08), IDT * OENORM EN 996 (2009-12-15), IDT * PN-EN 996+A3 (2009-06-01), IDT * SS-EN 996+A3 (2009-03-19), IDT * UNE-EN 996+A3 (2009-06-03), IDT * TS EN 996+A3 (2010-07-13), IDT * UNI EN 996:2009 (2009-07-16), IDT * STN EN 996+A3 (2009-08-01), IDT * CSN EN 996+A3 (2009-10-01), IDT * DS/EN 996 + A3 (2009-04-27), IDT * NEN-EN 996:1996+A3:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 996 + A3:en (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-3 (1994-03)
Portable fire extinguishers; construction, resistance to pressure, mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-3
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-6 (1995-01)
Portable fire extinguishers - Part 6: Provisions for the attestation of conformity of portable fire extinguishers in accordance with EN 3 part 1 to part 5
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-6
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-6/A1 (1999-01)
Portable fire extinguishers - Part 6: Provisions for the attestation of conformity of portable fire extinguishers in accordance with EN 3 part 1 to part 5; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-6/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-7+A1 (2007-08)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7+A1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-8 (2006-12)
Portable fire extinguishers - Part 8: Additional requirements to EN 3-7 for the construction, resistance to pressure and mechanical tests for extinguishers with a maximum allowable pressure equal to or lower than 30 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-8
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-8/AC (2007-10)
Portable fire extinguishers - Part 8: Additional requirements to EN 3-7 for the construction, resistance to pressure and mechanical tests for extinguishers with a maximum allowable pressure equal to or lower than 30 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-8/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-9 (2006-12)
Portable fire extinguishers - Part 9: Additional requirements to EN 3-7 for pressure resistance of CO2 extinguishers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-9
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-9/AC (2007-10)
Portable fire extinguishers - Part 9: Additional requirements to EN 3-7 for pressure resistance of CO2 extinguishers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-9/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791+A1 (2009-02)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 809 (1998-07)
Pumps and pump units for liquids - Common safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 809
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 853 (1996-10)
Rubber hoses and hose assemblies - Wire braid reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 853
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 854 (1996-06)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 854
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 855 (1996-03)
Plastics hoses and hose assemblies - Thermoplastics textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 855
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 856 (1996-10)
Rubber hoses and hose assemblies - Rubber-covered spiral wire reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 856
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 857 (1996-10)
Rubber hoses and hose assemblies - Wire braid reinforced compact type for hydraulic applications - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 857
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037+A1 (2008-04)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12151 (2007-11)
Machinery and plants for the preparation of concrete and mortar - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12151
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22860 (1985-12)
Earth-moving machinery; Minimum access dimensions (ISO 2860-1983, edition 3, 1983-06-01) incorporating an agreed common modification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22860
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60804 (2000-12)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60804
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3457 (1995-01)
Earth-moving machinery - Guards and shields - Definitions and specifications (ISO 3457:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3457
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1 (1994-09) * EN 982+A1 (2008-09) * EN 983+A1 (2008-09) * EN ISO 6682 (2008-09) * ISO 2631-1 (1985-05) * ISO 2631-3 (1985-05) * ISO 2867 (1994-08) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4309 (1990-08) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 996/A1 (1999-01)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1/AC (1999-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A2 (2003-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA3 (2008-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA3
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996 (1995-12)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-2 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-3 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 3: Horizontal directional drilling equipment (HDD)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-4 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-4
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-5 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-5
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-6 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-6
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-7 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16228-7 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-6 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-6
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-5 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-5
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-4 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-4
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-3 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 3: Horizontal directional drilling equipment (HDD)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-2 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A2 (2003-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1/AC (1999-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1 (1999-01)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA1 (1998-05)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA2 (2002-10)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA3 (2008-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA3
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996 (1995-12)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1995-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1993-01)
Pilling equipment; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Từ khóa
Accident prevention * Building machines * Construction * Danger zones * Definitions * Diaphragm walls * Driven piles * Earth-moving equipment * Equipment * Excavations * Foundations * Hazards * Load cases * Load measurement * Loading * Mathematical calculations * Mechanical engineering * Occupational safety * Pile drivers * Pile driving * Pile driving machine * Rammers * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Threshing equipment * Works for diaphragm walls
Số trang
62