Loading data. Please wait

EN 996/A1/AC

Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 996/A1/AC
Tên tiêu chuẩn
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 996/A1 (2000-03), IDT * NF E58-200/A1 (1999-04-01), IDT * SN EN 996/A1/AC (1999-11), IDT * OENORM EN 996/AC1 (1999-11-01), IDT * PN-EN 996/A1 (2004-02-09), IDT * SS-EN 996/A1/AC (1999-09-03), IDT * UNE-EN 996/A1 (1999-09-21), IDT * UNI EN 996:2005 (2005-04-01), IDT * CSN EN 996 (1997-11-01), IDT * NEN-EN 996:1996/A1:1999/C1:1999 en (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 996/A1 (1999-01)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996 (1995-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16228-7 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-6 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-6
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-5 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-5
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-4 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-4
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-3 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 3: Horizontal directional drilling equipment (HDD)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-2 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1/AC (1999-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Từ khóa
Abrasion * Accident prevention * Anatomical configurations * Anatomy * Auxiliary devices * Batching * Bearings * Bodies * Booths * Brakes * Braking system * Braking systems * Building machines * Castors * Centres of gravity * Clamps * Coldness * Combustion * Commissioning * Communication * Compressed air * Construction * Contact * Control devices * Control systems * Current conduction * Cutting * Danger zones * Definitions * Diaphragm walls * Drawing-in * Driven piles * Drums * Earth-moving equipment * Edge * Electric power systems * Electrical equipment * Emergency * Emergency shutdown * Emergency-off * Emission * Energy sources * Energy supply systems (buildings) * Environment (working) * Equipment * Ergonomics * Excavations * Exploitation * Explosions * Fall * Fall (roof) * Fire extinguishers * Fire hazards * Fire risks * Fire safety * Flexible pipes * Foundations * Friction * Girders * Handlings * Hazards * Heat * Hoisting drums * Hydraulics * Identification plates * Impact * Information * Inhalation * Inspection * Installations * Lighting systems * Liquids * Load cases * Load measurement * Load transmission * Loading * Loss of hearing * Maintenance * Materials * Mathematical calculations * Measuring systems * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Noise emissions * Noise (environmental) * Occupational safety * Operating conditions * Operating process * Operation * Operational instructions * Operators * Pile drivers * Pile driving * Pile driving machine * Pipes * Platforms * Protection * Protection devices * Protective clothing * Rammers * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Scope * Shearing * Slipping * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Stages * Starting devices * Statics * Stitch * Stress * Striking energy * Stumble * Surfaces * Suspending (hanging) * Symbols * Temperature * Testing * Threads * Threshing equipment * Transport * User information * Utilization * Verification * Vibration * Vibrators (compacting) * Visibility * Warning devices * Warning notices * Warning symbols * Winches * Winds * Wire ropes * Works for diaphragm walls * Coils * Spools * Storage * Reels * Rollers * Shock * Cabins * Suspensions * Hoses * Rolls * Impulses * Design
Số trang
2