Loading data. Please wait

EN 16228-7

Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
This European Standard, together with part 1, deals with all significant hazards for interchangeable auxiliary equipment when they are used as intended and under the conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer associated with the whole life time of the machine (see Clause 4). The requirements of this part are complementary to the common requirements formulated in EN 16228-1:2014. This document does not repeat the requirements from EN 16228-1, but adds or replaces the requirements for application for interchangeable auxiliary equipment. This document specifies the specific safety requirements for interchangeable auxiliary equipment to be used in drilling and foundation operations, connected with drilling and foundation equipment, agricultural equipment and/or earth moving machinery when they are used as intended and under the conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer. Interchangeable auxiliary equipment includes pile installation and extraction equipment, impact hammers, extractors, vibrators, deep vibrators, static pile pushing/pulling devices, rotary percussion hammers, rotary drilling drives, drill mast equipment such as leaders equipped with a drill stem and gears attached to the boom of an excavator and casing oscillators/rotators. Diaphragm wall cutting tools are dealt with in EN 16228-5.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16228-7
Tên tiêu chuẩn
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16228-7 (2014-10), IDT * BS EN 16228-7 (2014-08-31), IDT * NF E58-200-7 (2014-07-11), IDT * SN EN 16228-7 (2014-10), IDT * OENORM EN 16228-7 (2014-11-15), IDT * PN-EN 16228-7 (2014-07-23), IDT * SS-EN 16228-7 (2014-05-25), IDT * UNE-EN 16228-7 (2015-02-18), IDT * UNI EN 16228-7:2014 (2014-07-10), IDT * STN EN 16228-7 (2014-10-01), IDT * CSN EN 16228-7 (2014-12-01), IDT * DS/EN 16228-7 (2014-08-14), IDT * NEN-EN 16228-7:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN 16228-7:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-2 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-3 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 3: Horizontal directional drilling equipment (HDD)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-4 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-4
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-5 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-5
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-6 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-6
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11203 (2009-08)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11203
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11886 (2002-08)
Building construction machinery and equipment - Pile driving and extracting equipment - Terminology and commercial specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11886
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100 (2010-11) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 791+A1 (2009-02)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16228-7 (2013-12)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16228-7
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 16228-7 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1 (1999-01)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1/AC (1999-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A2 (2003-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 791 (1995-03)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 791
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 791 (1992-06)
Drill rigs; safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 791
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791+A1 (2009-02)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791/prA2 (2008-06)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791/prA2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA1 (1998-05)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA2 (2002-10)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA3 (2008-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA3
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16228-7 (2013-12)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16228-7
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16228-7 (2011-02)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16228-7
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996 (1995-12)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1995-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1993-01)
Pilling equipment; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03) * EN 791/prA1 (2007-05)
Từ khóa
Accessories * Accident prevention * Auxiliary equipment * Boring * Boring equipment (earthworks) * Boring system * Building implements * Building machines * Cockpits * Commissioning * Construction * Control devices * Danger zones * Definitions * Drilling (mineral extraction) * Drilling rigs * Drilling works * Earth-moving equipment * Electric energy * Electrical equipment * Emission * Energy sources * Energy supply * Energy supply systems (buildings) * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Excavations * Fire risks * Fire safety * Foundation work * Foundations * Handling * Handlings * Hazards * Information * Interchangeable * Lighting systems * Load cases * Load measurement * Loading * Maintenance * Marking * Mathematical calculations * Measure * Noise control * Noise (environmental) * Occupational safety * Operating conditions * Operating instructions * Operating mode * Operation * Protection against accidents * Protection devices * Protective measures * Safety * Safety design * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety of products * Safety regulations * Safety requirements * Safety signs * Sound level * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * User information * Ventilating aperture * Vibration * Warning devices * Workplace safety
Số trang
22