Loading data. Please wait
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2014-05-00
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-2 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 3: Horizontal directional drilling equipment (HDD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-3 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-4 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-5 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-6 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction machinery and equipment - Pile driving and extracting equipment - Terminology and commercial specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11886 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drill rigs - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791+A1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996+A3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16228-7 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-7 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drill rigs - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/A1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/A1/AC |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/A2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drill rigs - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 791 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drill rigs; safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 791 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drill rigs - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791+A1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drill rigs - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791/prA2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996+A3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/prA3 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16228-7 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16228-7 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 996 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pilling equipment; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 996 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |