Loading data. Please wait

EN 996/prA2

Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 996/prA2
Tên tiêu chuẩn
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 996/A2 (2003-02), IDT * E58-200/A2PR, IDT * OENORM EN 996/A2 (2003-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 996/A2 (2003-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16228-7 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-6 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-6
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-5 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-5
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-4 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-4
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-3 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 3: Horizontal directional drilling equipment (HDD)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-2 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A2 (2003-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA2 (2002-10)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Building machines * Construction * Danger zones * Definitions * Diaphragm walls * Driven piles * Earth-moving equipment * Equipment * Excavations * Exploitation * Foundations * Hazards * Load cases * Load measurement * Loading * Mathematical calculations * Mechanical engineering * Occupational safety * Pile drivers * Pile driving * Pile driving machine * Rammers * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Threshing equipment * Utilization * Works for diaphragm walls
Số trang
13