Loading data. Please wait

EN 16228-1

Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements

Số trang: 152
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the common safety requirements for drilling and foundation equipment. Part 1 of this European Standard deals with the significant hazards common to drilling and foundation equipment (see Annex A), when they are used as intended and under the conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer associated with the whole life time of the machine (transport, assembly, dismantling, equipment in service and out of service, maintenance, moving on site, storage, disabling and scrapping). NOTE 1 The requirements specified in this part of the standard are common to two or more families of drilling and foundation equipment. This document gives safety requirements for all types of drilling and foundation equipment and is intended to be used in conjunction with one of parts 2 to 7. These machine specific parts do not repeat the requirements from part 1 but supplement or modify the requirements for the type of drilling and foundation equipment in question. For multipurpose machinery, the parts of the standard that cover the specific functions and applications are used, e. g. a drilling machine also used as a piling machine will use the relevant requirements of EN 16228-1, EN 16228-2, and EN 16228-4. The following machines are excluded from the scope of this standard:- tunnelling machines, unshielded tunnel boring machines and rodless shaft boring machines for rock according to prEN 16191; - raise boring machines; - drill rigs used in oil and gas industry. NOTE 2 Specific requirements for offshore applications are not covered by this European Standard. Where a drilling or foundation equipment of fixed configuration that is not intended to be separated is assembled using a carrier based on earth-moving equipment, agricultural equipment, or a crane, then the completed assembly will conform to the requirements specified in this drilling and foundation equipment standard. Drilling and foundation equipment within the scope of EN 16228 parts 1 to 6 may include interchangeable auxiliary equipment within the scope of EN 16228-7, either as an integral part of its construction or as interchangeably fitted equipment. If drilling and foundation equipment is intended to be used in a potentially explosive atmosphere, additional requirements will need to be met which are not covered by this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16228-1
Tên tiêu chuẩn
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16228-1 (2014-10), IDT * BS EN 16228-1 (2014-08-31), IDT * NF E58-200-1 (2014-07-11), IDT * SN EN 16228-1 (2014-09), IDT * OENORM EN 16228-1 (2014-11-15), IDT * PN-EN 16228-1 (2014-07-23), IDT * SS-EN 16228-1 (2014-05-25), IDT * UNE-EN 16228-1 (2015-02-18), IDT * UNI EN 16228-1:2014 (2014-07-10), IDT * STN EN 16228-1 (2014-10-01), IDT * CSN EN 16228-1 (2014-12-01), IDT * DS/EN 16228-1 (2014-08-14), IDT * NEN-EN 16228-1:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN 16228-1:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 795 (2012-07)
Personal fall protection equipment - Anchor devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 795
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953+A1 (2009-03)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037+A1 (2008-04)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12096 (1997-07)
Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12096
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1/AC (2010-02)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (2008-02)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3740 (2000-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3740
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3747 (2010-12)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering/survey methods for use in situ in a reverberant environment (ISO 3747:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3747
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (2009-08)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7096 (2008-09)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration (ISO 7096:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7096
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7731 (2008-09)
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals (ISO 7731:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7731
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11200 (2009-08)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions (ISO 11200:1995, including Cor 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11200
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11203 (2009-08)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11203
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (2009-08)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-2 (2000-12)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 2: Introduction to the physics of low-noise design (ISO/TR 11688-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12001 (2009-08)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Rules for the drafting and presentation of a noise test code (ISO 12001:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12001
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13732-1 (2008-09)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13732-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13849-1 (2008-06)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13849-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13850 (2008-06)
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13850
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13855 (2010-05)
Safety of machinery - Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body (ISO 13855:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13855
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13856-1 (2013-04)
Safety of machinery - Pressure-sensitive protective devices - Part 1: General principles for design and testing of pressure-sensitive mats and pressure-sensitive floors (ISO 13856-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13856-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13856-2 (2013-04)
Safety of machinery - Pressure-sensitive protective devices - Part 2: General principles for design and testing of pressure-sensitive edges and pressure-sensitive bars (ISO 13856-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13856-2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13856-3 (2013-07)
Safety of machinery - Pressure-sensitive protective devices - Part 3: General principles for design and testing of pressure-sensitive bumpers, plates, wires and similar devices (ISO 13856-3:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13856-3
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13857 (2008-03)
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13857
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1+A4 (2013-09) * EN 474-5+A3 (2013-07) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 13001-1+A1 (2009-04) * FprEN 13001-2 (2014-03) * EN 13001-3-1+A1 (2013-07) * CEN/TS 13001-3-2 (2008-09) * EN 13309 (2010-07) * EN 13411-6+A1 (2008-10) * EN 13411-7+A1 (2008-10) * CEN/TR 15172-1 (2005-11) * EN ISO 2860 (2008-09) * EN ISO 2867 (2011-07) * EN ISO 3411 (2007-07) * EN ISO 3449 (2008-09) * EN ISO 3450 (2011-11) * EN ISO 3457 (2008-09) * EN ISO 3471 (2008-08) * EN ISO 4413 (2010-11) * EN ISO 4414 (2010-11) * EN ISO 6682 (2008-09) * EN ISO 12100 (2010-11) * ISO 4302 (1981-05) * ISO 4309 (2010-08) * ISO 5006 (2006-11) * ISO 6750 (2005-09) * ISO 9533 (2010-07) * ISO 10262 (1998-06) * ISO 10265 (2008-02) * ISO 10532 (1995-12) * ISO 10567 (2007-10) * ISO 10570 (2004-07) * ISO 10968 (2004-10) * ISO 12117-2 (2008-12) * ISO 12508 (1994-11) * ISO 15817 (2012-01) * ISO/FDIS 15818 (2010-08) * 2000/14/EG (2000-05-08) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 791+A1 (2009-02)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16228-1 (2013-12)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16228-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1 (1999-01)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1/AC (1999-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A2 (2003-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 791 (1995-03)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 791
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 791 (1992-06)
Drill rigs; safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 791
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791+A1 (2009-02)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791/prA2 (2008-06)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791/prA2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA1 (1998-05)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA2 (2002-10)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA3 (2008-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA3
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16228-1 (2013-12)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16228-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16228-1 (2011-02)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16228-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996 (1995-12)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1995-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1993-01)
Pilling equipment; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03) * EN 791/prA1 (2007-05)
Từ khóa
Accident prevention * Boring * Boring equipment (earthworks) * Boring system * Building implements * Building machines * Cockpits * Commissioning * Construction * Control devices * Danger zones * Definitions * Drilling (mineral extraction) * Drilling rigs * Drilling works * Earth-moving equipment * Electric energy * Electrical equipment * Emission * Energy sources * Energy supply * Energy supply systems (buildings) * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Excavations * Fire risks * Fire safety * Foundation work * Foundations * Handling * Handlings * Hazards * Information * Lighting systems * Load cases * Load measurement * Loading * Maintenance * Marking * Mathematical calculations * Measure * Mechanical engineering * Noise control * Noise (environmental) * Occupational safety * Operating conditions * Operating instructions * Operating mode * Operation * Protection against accidents * Protection devices * Protective measures * Quarries * Quarrying * Safety * Safety design * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety of products * Safety regulations * Safety requirements * Safety signs * Sound level * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Technical documents * Tunnelling * Underground * User information * Ventilating aperture * Vibration * Warning devices * Workplace safety
Số trang
152