Loading data. Please wait

prEN 996

Piling equipment - Safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 996
Tên tiêu chuẩn
Piling equipment - Safety requirements
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-1 (1994-09)
Earth-moving machinery - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 474-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 791 (1995-03)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 791
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 809 (1995-06)
Pumps and pump units for liquids - General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 809
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 853 (1992-09)
Rubber hoses and hose assemblies; wire braid reinforced hydraulic type; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 853
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 854 (1995-02)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 854
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 855 (1995-07)
Plastics hoses and hose assemblies - Thermoplastics textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 855
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 856 (1992-09)
Rubber hoses and hose assemblies; spiral wire reinforced hydraulic type; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 856
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 857 (1992-09)
Rubber hoses and hose assemblies; wire braid reinforced compact type for hydraulic applications; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 857
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 953 (1992-11)
Safety of machinery; general requirements for the design and construction of quards (fixed, movable)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 953
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 954-1 (1992-11)
Safety of machinery; safety related parts of control systems; part 1: general principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 954-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 982 (1992-12)
Safety requirements for fluid power systems and components; hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 982
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 983 (1992-12)
Safety requirements for fluid power systems and components; pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 983
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1037 (1995-03)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1037
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22860 (1985-12)
Earth-moving machinery; Minimum access dimensions (ISO 2860-1983, edition 3, 1983-06-01) incorporating an agreed common modification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22860
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3449 (1992-05)
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3449
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4302 (1981-05)
Cranes; Wind load assessment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4302
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4305 (1991-05)
Mobile cranes; determination of stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4305
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6394 (1985-05)
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by earth-moving machinery; Operator's position; Stationary test condition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6394
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6405-1 (1991-12)
Earth-moving machinery - Symbols for operator controls and other displays - Part 1: Common symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6405-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7095 (1982-08)
Earth-moving machinery; Crawler tractors and crawler loaders; Operator's controls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7095
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12508 (1994-11)
Earth-moving machinery - Operator station and maintenance areas - Bluntness of edges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12508
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3 * ISO 2631-1 (1985-05) * ISO 2631-3 (1985-05) * ISO 2867 (1994-08) * ISO 3457 (1986-06) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4309 (1990-08) * ISO 6682 (1986-06)
Thay thế cho
prEN 996 (1993-01)
Pilling equipment; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 996 (1995-12)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16228-7 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-6 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-6
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-5 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-5
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-4 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-4
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-3 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 3: Horizontal directional drilling equipment (HDD)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-2 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996 (1995-12)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1995-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1993-01)
Pilling equipment; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Civil engineering * Construction * Danger zones * Definitions * Exploitation * Foundations * Hazards * Name plates * Pile driving * Pile driving machine * Safety * Safety measures * Stability * Utilization
Mục phân loại
Số trang