Loading data. Please wait
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-05-00
| Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-1 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-4 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Determination of sound power level - Dynamic test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6395 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Determination of emission sound pressure level at operator's position - Dynamic test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6396 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill rigs - Safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996+A3 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16228-5 |
| Ngày phát hành | 2013-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16228-5 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill rigs - Safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/A1 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/A1/AC |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/A2 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill rigs - Safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 791 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill rigs; safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 791 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill rigs - Safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill rigs - Safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791/prA2 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996+A3 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/prA1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/prA2 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996/prA3 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16228-5 |
| Ngày phát hành | 2013-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16228-5 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piling equipment - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 996 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pilling equipment; safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 996 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |