Loading data. Please wait

EN 16228-5

Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
This European Standard, together with part 1, deals with all significant hazards for diaphragm walling equipment when they are used as intended and under the conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer associated with the whole life time of the machine (see Clause 4). The requirements of this part are complementary to the common requirements formulated in EN 16228-1:2014. This document does not repeat the requirements from EN 16228-1, but adds or replaces the requirements for application for diaphragm walling equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16228-5
Tên tiêu chuẩn
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16228-5 (2014-10), IDT * BS EN 16228-5 (2014-08-31), IDT * NF E58-200-5 (2014-07-11), IDT * SN EN 16228-5 (2014-10), IDT * OENORM EN 16228-5 (2014-11-15), IDT * PN-EN 16228-5 (2014-07-23), IDT * SS-EN 16228-5 (2014-05-25), IDT * UNE-EN 16228-5 (2015-02-18), IDT * UNI EN 16228-5:2014 (2014-07-10), IDT * STN EN 16228-5 (2014-10-01), IDT * CSN EN 16228-5 (2014-12-01), IDT * DS/EN 16228-5 (2014-08-14), IDT * NEN-EN 16228-5:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN 16228-5:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-4 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-4
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6395 (2008-03)
Earth-moving machinery - Determination of sound power level - Dynamic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6395
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6396 (2008-03)
Earth-moving machinery - Determination of emission sound pressure level at operator's position - Dynamic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6396
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 474-5+A3 (2013-07) * EN 474-10+A1 (2009-02) * EN 474-12+A1 (2008-10) * EN 13000 (2010-01) * EN 13001-1+A1 (2009-04) * EN ISO 12100 (2010-11) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 791+A1 (2009-02)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16228-5 (2013-12)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16228-5
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 16228-5 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-5
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1 (1999-01)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A1/AC (1999-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A1; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A1/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/A2 (2003-08)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 791 (1995-03)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 791
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 791 (1992-06)
Drill rigs; safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 791
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791+A1 (2009-02)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791/prA2 (2008-06)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791/prA2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996+A3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA1 (1998-05)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA2 (2002-10)
Piling equipment - Safety requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996/prA3 (2008-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996/prA3
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16228-5 (2013-12)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16228-5
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16228-5 (2011-02)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16228-5
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996 (1995-12)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 996
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1995-07)
Piling equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 996 (1993-01)
Pilling equipment; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 996
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 996+A3 (2009-03) * EN 791/prA1 (2007-05)
Từ khóa
Accident prevention * Boring * Boring equipment (earthworks) * Boring system * Building implements * Building machines * Cockpits * Commissioning * Construction * Control devices * Danger zones * Definitions * Diaphragm walls * Drilling (mineral extraction) * Drilling rigs * Drilling works * Earth-moving equipment * Electric energy * Electrical equipment * Emission * Energy sources * Energy supply * Energy supply systems (buildings) * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Excavations * Fire risks * Fire safety * Foundation work * Foundations * Handling * Handlings * Hazards * Information * Lighting systems * Load cases * Load measurement * Loading * Maintenance * Marking * Mathematical calculations * Measure * Milling cutters * Noise control * Noise (environmental) * Occupational safety * Operating conditions * Operating instructions * Operating mode * Operation * Protection against accidents * Protection devices * Protective measures * Quarries * Safety * Safety design * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety of products * Safety regulations * Safety requirements * Safety signs * Sound level * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Underground * User information * Ventilating aperture * Vibration * Warning devices * Workplace safety * Works for diaphragm walls
Số trang
16