Loading data. Please wait

EN 791+A1

Drill rigs - Safety

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
The general term "Drill Rig" covers several differing types of machines for use in the construction industry, water well drilling industry, mining and quarrying, for use above ground as well as underground and for tunnel construction. The differing tasks determine the choice of drilling method and type of machine.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 791+A1
Tên tiêu chuẩn
Drill rigs - Safety
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 791 (2010-01), IDT * NF E58-250 (2009-05-01), IDT * SN EN 791+A1 (2009-05), IDT * OENORM EN 791 (2010-01-01), IDT * PN-EN 791+A1 (2009-05-27), IDT * SS-EN 791+A1 (2009-02-16), IDT * UNE-EN 791+A1 (2009-05-20), IDT * TS EN 791+A1 (2011-01-13), IDT * UNI EN 791:2009 (2009-09-03), IDT * STN EN 791+A1 (2009-08-01), IDT * CSN EN 791+A1 (2009-10-01), IDT * DS/EN 791 + A1 (2009-03-27), IDT * NEN-EN 791:1995+A1:2009 en (2009-03-01), IDT * SFS-EN 791 + A1:en (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-1 (1975-06)
Portable fire extinguishers; Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-1
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037+A1 (2008-04)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22860 (1985-12)
Earth-moving machinery; Minimum access dimensions (ISO 2860-1983, edition 3, 1983-06-01) incorporating an agreed common modification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22860
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23164 (1985-09)
Earth-moving machinery; Laboratory evaluations of roll-over and falling-object protective structures; Specifications for the deflection-limiting volume (ISO 3164-1979, edition 2, with Amendment 1-1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23164
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2867 (1989-12)
Earth-moving machinery; access systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2867
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3449 (1992-05)
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3449
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3450 (1985-10)
Earth-moving machinery; Wheeled machines; Performance requirements and test procedures for braking systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3450
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4302 (1981-05)
Cranes; Wind load assessment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4302
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4872 (1978-06)
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by construction equipment intended for outdoor use; Method for checking compliance with noise limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4872
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10570 (1992-07)
Earth-moving machinery - Articulated frame lock - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10570
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982+A1 (2008-09) * EN 983+A1 (2008-09) * ISO 2631-1 (1985-05) * ISO 3457 (1986-06) * ISO 3471-1 (1986-06) * ISO 4309 (1990-08) * ISO 6682 (1986-06) * ISO/DIS 11201 (2007-11) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791/prA2 (2008-06)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791/prA2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791/prA1 (2007-05)
Thay thế bằng
EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-2 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-3 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 3: Horizontal directional drilling equipment (HDD)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-4 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-4
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-5 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-5
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-6 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-6
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-7 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16228-7 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 7: Interchangeable auxiliary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-7
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-6 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-6
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-5 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 5: Diaphragm walling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-5
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-4 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 4: Foundation equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-4
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-3 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 3: Horizontal directional drilling equipment (HDD)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-2 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-2
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16228-1 (2014-05)
Drilling and foundation equipment - Safety - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16228-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791 (1995-11)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 791 (1995-03)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 791
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 791 (1992-06)
Drill rigs; safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 791
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791+A1 (2009-02)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791/prA2 (2008-06)
Drill rigs - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 791/prA2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 791/prA1 (2007-05)
Từ khóa
Accident prevention * Boring * Boring equipment (earthworks) * Boring system * Building implements * Building machines * Cockpits * Commissioning * Control devices * Definitions * Drilling rigs * Drilling works * Electric energy * Electrical equipment * Emission * Energy sources * Energy supply systems (buildings) * Equipment safety * Ergonomics * Fire risks * Fire safety * Handling * Handlings * Hazards * Information * Lighting systems * Maintenance * Marking * Measure * Mechanical engineering * Noise control * Noise (environmental) * Occupational safety * Operating conditions * Operating instructions * Operating mode * Operation * Protection against accidents * Protection devices * Protective measures * Quarries * Quarrying * Safety * Safety design * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety regulations * Safety requirements * Safety signs * Sound level * Specification (approval) * Stability * Technical documents * Tunnelling * Underground * User information * Ventilating aperture * Vibration * Warning devices * Workplace safety
Số trang
70