Loading data. Please wait

ENV 1070

Safety of machinery; terminology

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1070
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery; terminology
Ngày phát hành
1993-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1070 (1993-06), IDT
Safety of machinery; terminology; trilingual version ENV 1070:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1070
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* E09-003 (1993-09-01), IDT
Safety of machinery. Terminology.
Số hiệu tiêu chuẩn E09-003
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* BS DD ENV 1070 (1993-09-15), IDT * OENORM ENV 1070 (1993-08-01), IDT * SS-ENV 1070 (1993-09-30), IDT * UNE-ENV 1070 (1994-04-18), IDT * TS ENV 1070 (1995-10-24), IDT * STN P ENV 1070 (1998-03-23), IDT * NVN-ENV 1070:1993 en (1993-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Industries * Instructions * Machines * Mechanical engineering * Safety * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Safety standards * Terminology * Terms * Specification (approval) * Engines
Số trang