Loading data. Please wait
Building construction machinery and equipment - Pile driving and extracting equipment - Terminology and commercial specification
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2002-08-00
Building construction machinery and equipment - Pile driving and extracting equipment - Terminology and commercial specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-456*NF ISO 11886 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction machinery and equipment - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11375 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piling equipment - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 996 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction machinery and equipment - Pile driving and extracting equipment - Terminology and commercial specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11886 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction machinery and equipment - Pile driving and extracting equipment - Terminology and commercial specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11886 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction machinery and equipment - Pile driving and extracting equipment - Terms, definitions and commercial specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11886 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction machinery and equipment - Pile driving and extracting equipment - Vocabulary and commercial specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11886 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |