Loading data. Please wait

ISO 11375

Building construction machinery and equipment - Terms and definitions

Số trang: 54
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11375
Tên tiêu chuẩn
Building construction machinery and equipment - Terms and definitions
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
95/109469 DC (1995-12-12), IDT * GB/T 18576 (2001), IDT * PN-ISO 11375 (2000-02-08), IDT * UNE-ISO 11375 (2006-09-20), IDT * NEN-ISO 11375:1998 en (1998-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11375 (1998-04)
Building construction machinery and equipment - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11375
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11375 (1997-11)
Building construction machinery and equipment - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 11375
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11375 (1995-12)
Building construction machinery and equipment - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 11375
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building machines * Building site equipment * Buildings * Construction * Definitions * Nomenclature * Site equipment * Vocabulary
Số trang
54