Loading data. Please wait
Building construction machinery and equipment - Terms and definitions
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1997-11-00
Building construction machinery and equipment - Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11375 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction machinery and equipment - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11375 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction machinery and equipment - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11375 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction machinery and equipment - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11375 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |