Loading data. Please wait

EN 855

Plastics hoses and hose assemblies - Thermoplastics textile reinforced hydraulic type - Specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 855
Tên tiêu chuẩn
Plastics hoses and hose assemblies - Thermoplastics textile reinforced hydraulic type - Specification
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 855 (1997-02), IDT * BS EN 855 (1997-04-15), IDT * NF T47-280 (1997-10-01), IDT * ISO/DIS 3949 (1997-03), IDT * SN EN 855 (1997), IDT * OENORM EN 855 (1996-06-01), IDT * OENORM EN 855 (1997-08-01), IDT * PN-EN 855 (2002-05-17), IDT * SS-EN 855 (1996-04-19), IDT * SS-EN 855 (1996-11-15), IDT * UNE-EN 855 (1996-10-23), IDT * TS 11191 (1994-01-25), IDT * UNI EN 855:1998 (1998-02-28), IDT * STN EN 855 (2001-01-01), IDT * CSN EN 855 (1997-10-01), IDT * DS/EN 855 (1997-11-07), IDT * NEN-EN 855:1996 en (1996-04-01), IDT * NEN-EN 855:1997 en (1997-01-01), IDT * SFS-EN 855:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 24671 (1993-01) * EN 26472 * EN 27326 (1993-04) * ISO 1402 (1994-12) * ISO 1817 (1985-03) * ISO 6803 (1994-10)
Thay thế cho
prEN 855 (1995-07)
Plastics hoses and hose assemblies - Thermoplastics textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 855
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3949 (2014-07)
Plastics hoses and hose assemblies - Textile-reinforced types for hydraulic applications - Specification (ISO 3949:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3949
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3949 (2014-07)
Plastics hoses and hose assemblies - Textile-reinforced types for hydraulic applications - Specification (ISO 3949:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3949
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 855 (1996-03)
Plastics hoses and hose assemblies - Thermoplastics textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 855
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 855 (1995-07)
Plastics hoses and hose assemblies - Thermoplastics textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 855
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 855 (1992-09)
Rubber hoses and hose assemblies; thermoplastics textile reinforced hydraulic type; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 855
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensional tolerances * Dimensions * Flexible pipes * Fluid engineering * Fluid technology * Hose assemblies * Hydraulic fluids * Hydraulic hoses * Layers * Marking * Materials * Plastics * Plastics hose * Reinforced hoses * Service pressure * Specification * Specification (approval) * Storage * Testing * Textile plies * Thermoplastic polymers * Water supply engineering * Weave * Woven fabrics * Hoses * Bearings
Số trang