Loading data. Please wait

EN 13629

Wood flooring - Solid individual and pre-assembled hardwood boards

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of individual hardwood boards and pre-assembled hardwood boards with grooves and/or tongues for internal use as flooring. This document covers hardwood boards with or without surface coating. This European Standard does not cover solid parquet elements. (See Annex C).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13629
Tên tiêu chuẩn
Wood flooring - Solid individual and pre-assembled hardwood boards
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13629 (2012-06), IDT * BS EN 13629 (2012-04-30), IDT * NF B53-659 (2012-08-01), IDT * SN EN 13629 (2012), IDT * OENORM EN 13629 (2012-06-15), IDT * PN-EN 13629 (2012-06-15), IDT * SS-EN 13629 (2012-04-13), IDT * UNE-EN 13629 (2012-07-04), IDT * TS EN 13629 (2015-03-05), IDT * UNI EN 13629:2012 (2012-07-05), IDT * STN EN 13629 (2012-10-01), IDT * CSN EN 13629 (2012-09-01), IDT * DS/EN 13629 (2012-05-25), IDT * NEN-EN 13629:2012 en (2012-04-01), IDT * SFS-EN 13629:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 351-1 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1311 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of biological degrade
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1311
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1534 (2010-10)
Wood flooring - Determination of resistance to indentation - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1534
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-1 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13756 (2002-12)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13756
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13647 (2011-05) * EN 14298 (2004-11)
Thay thế cho
EN 13629 (2002-12)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13629/AC (2007-06)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629/AC
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13629 (2011-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13629 (2012-04)
Wood flooring - Solid individual and pre-assembled hardwood boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13629 (2002-12)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13629/AC (2007-06)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629/AC
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13629 (2011-12) * prEN 13629 (2010-09) * prEN 13629 (2002-06) * prEN 13629 (1999-05)
Từ khóa
Board flooring * Characteristics * Classification * Classifications * Definitions * Dimensions * Floor coverings * Floors * Hardwoods * Marking * Moisture contents * Product specification * Properties * Slab * Solid timbers * Solid wood * Surface treatment * Timber construction work * Wood * Wood based products * Wood products * Wood technology
Mục phân loại
Số trang
24