Loading data. Please wait

EN 13629/AC

Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13629/AC
Tên tiêu chuẩn
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13629 Berichtigung 1 (2007-09), IDT * BS EN 13629 (2003-01-08), NEQ * NF B53-659 (2003-07-01), IDT * OENORM EN 13629 (2009-01-01), IDT * PN-EN 13629/AC (2007-07-24), IDT * SS-EN 13629/AC (2007-07-05), IDT * CSN EN 13629 (2004-03-01), IDT * DS/EN 13629/AC (2007-11-25), IDT * EC 1-2010 UNI EN 13629:2004 (2010-06-17), IDT * NEN-EN 13629:2003/C1:2007 en;fr;de (2007-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13629 (2002-12)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13629 (2012-04)
Wood flooring - Solid individual and pre-assembled hardwood boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13629 (2012-04)
Wood flooring - Solid individual and pre-assembled hardwood boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13629/AC (2007-06)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13629/AC
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Classification * Delivery conditions * Dimensions * Floor coverings * Floors * Hardness * Hardwoods * Moisture contents * Packages * Product specification * Product standards * Properties * Slab * Solid wood * Specification * Strength of materials * Surface treatment * Timber construction work * Wood * Wood based products * Wood products * Wood technology * Woodworking
Mục phân loại
Số trang
2