Loading data. Please wait

DIN EN 13501-2

Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services; German version EN 13501-2:2003

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
This standard specifies the procedure for classification of construction products and element families using data from fire resistance tests which are within the field of application of the relevant test method. Classification on the basis of extended application is not within the scope of this Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13501-2
Tên tiêu chuẩn
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services; German version EN 13501-2:2003
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13501-2 (2003-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-58 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-58
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1191 (2000-02)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-2 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-1 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-3 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-4 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-5 (2003-08)
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-5
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-1 (2000-02)
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 1: Fire doors and shutters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-3 (2001-04)
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-3
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-2 (1995-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1994-1-2 (1994-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-2 (1994-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1996-1-2 (1995-07)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1996-1-2
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1999-1-2 (1998-05)
Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1999-1-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-2 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 2: Vertical protective membranes
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-3 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 3: Applied protection to concrete members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-4 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied protection to steel members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-4
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-5 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-5
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-6 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-7 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 7: Applied protection to timber members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-7
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1365-5 (2002-03) * prEN 1365-6 (2002-03) * prEN 1366-3 (1993-11) * prEN 1366-4 (2003-09) * prEN 1366-6 (2002-02) * prEN 1366-7 (2001-03) * prEN 13216-1 (2001-09) * prEN 14135 (2003-08) * prEN 14600 (2002-11)
Thay thế cho
DIN EN 13501-2 (1999-06)
Thay thế bằng
DIN EN 13501-2 (2008-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services; German version EN 13501-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13501-2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13501-2 (2010-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services; German version EN 13501-2:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13501-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13501-2 (2008-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services; German version EN 13501-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13501-2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13501-2 (2003-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services; German version EN 13501-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13501-2 (1999-06)
Từ khóa
Building component test * Burning behaviour classes * Classification * Classification systems * Components * Conditions * Construction * Constructional products * Definitions * Fire protection * Fire resistance * Fire resistance class * Fire tests * Fire-resistant time * Fire-test classifications * Heating * Performance tests * Structural fire protection * Surface spread of flame * Test results * Testing * Time of flame influence * Types * Qualification tests * Requirements
Số trang
71