Loading data. Please wait

EN 1366-5

Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1366-5
Tên tiêu chuẩn
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1366-5 (2003-12), IDT * BS EN 1366-5 (2003-09-03), IDT * NF P92-130-5 (2004-02-01), IDT * SN EN 1366-5 (2003-11), IDT * OENORM EN 1366-5 (2003-11-01), IDT * PN-EN 1366-5 (2005-07-05), IDT * SS-EN 1366-5 (2003-12-12), IDT * UNE-EN 1366-5 (2004-03-18), IDT * TS EN 1366-5 (2007-04-10), IDT * UNI EN 1366-3:2005 (2005-06-01), IDT * UNI EN 1366-5:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN 1366-5 (2004-04-01), IDT * STN EN 1366-5 (2005-05-01), IDT * CSN EN 1366-5 (2004-05-01), IDT * DS/EN 1366-5 (2003-12-11), IDT * NEN-EN 1366-5:2003 en (2003-10-01), IDT * SFS-EN 1366-5:en (2004-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50200 (2000-02) * EN ISO 898-1 (1999-08)
Thay thế cho
prEN 1366-5 (2003-02)
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1366-5
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1366-5 (2010-03)
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-5
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1366-5 (2010-03)
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-5
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-5 (2003-08)
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-5
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1366-5 (2003-02)
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1366-5
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1366-5 (1998-08)
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1366-5
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Building component test * Building services * Buildings * Cages (machines) * Ceiling duct * Components * Construction * Construction materials * Definitions * Ducts for installations * Efficiency * Fire resistance * Fire safety * Fire safety in buildings * Fire tests * Fire-resistant time * Heat resistance * House installations * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Piping system * Service installations in buildings * Shafts * Shafts with installed services * Structural fire protection * Surface spread of flame * Test specimens * Testing * Wall bushing * Mouldings * Architraves * Casing * Refractoriness * Sheeting
Số trang
25