Loading data. Please wait
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2010-03-00
Fire resistance tests for service installations - Part 3: Penetration seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-5 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1366-5 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-5 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-5 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1366-5 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1366-5 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1366-5 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1366-5 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |