Loading data. Please wait

ENV 13381-6

Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 13381-6
Tên tiêu chuẩn
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 13381-6 (2003-09), IDT * BS DD ENV 13381-6 (2002-08-02), IDT * XP P92-140-6 (2002-12-01), IDT * SN ENV 13381-6 (2002-12), IDT * OENORM ENV 13381-6 (2002-12-01), IDT * PN-ENV 13381-6 (2004-10-28), IDT * SS-ENV 13381-6 (2003-01-10), IDT * UNE-ENV 13381-6 (2004-07-02), IDT * STN P ENV 13381-6 (2002-12-01), IDT * CSN P ENV 13381-6 (2003-03-01), IDT * DS/ENV 13381-6 (2002-12-10), IDT * NVN-ENV 13381-6:2002 en (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-4 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-2 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 2 : Structural fire protection Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-2
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * ENV 1992-1-1 (1991-12) * ENV 1994-1-1 (1992-10) * EN 10210-1 (1994-03)
Thay thế cho
prENV 13381-6 (2001-09)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13381-6
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13381-6 (2012-06)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13381-6
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13381-6 (2012-06)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13381-6
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-6 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13381-6 (2001-09)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13381-6
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Box girders * Building component test * Columns * Components * Concretes * Construction * Definitions * Fire protection * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire tests * Fire-resistant materials * Fire-resistant time * Hollow * Performance tests * Specification (approval) * Steel girders * Structural fire protection * Structural members * Surface spread of flame * Qualification tests
Số trang
25