Loading data. Please wait

ENV 13381-5

Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 13381-5
Tên tiêu chuẩn
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 13381-5 (2003-09), IDT * BS DD ENV 13381-5 (2002-08-02), IDT * XP P92-140-5 (2002-12-01), IDT * SN ENV 13381-5 (2002-12), IDT * OENORM ENV 13381-5 (2002-12-01), IDT * PN-ENV 13381-5 (2004-11-04), IDT * SS-ENV 13381-5 (2003-01-10), IDT * UNE-ENV 13381-5 (2005-12-14), IDT * UNI ENV 13381-5:2002 (2002-11-01), IDT * STN P ENV 13381-5 (2002-12-01), IDT * CSN P ENV 13381-5 (2003-03-01), IDT * DS/ENV 13381-5 (2002-12-10), IDT * NVN-ENV 13381-5:2003 en (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-2 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 2 : Structural fire protection Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-2
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * ENV 1992-1-1 (1991-12) * ENV 1994-1-1 (1992-10) * ENV 10080 (1995-04) * EN 10147 (2000-04)
Thay thế cho
prENV 13381-5 (2001-09)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13381-5
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13381-5 (2014-11)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite member
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13381-5
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13381-5 (2014-11)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite member
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13381-5
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-5 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-5
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13381-5 (2001-09)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13381-5
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building component test * Compact materials * Components * Composite construction * Composite steel construction * Concrete element * Construction * Definitions * Fire protection * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire tests * Fire-resistant materials * Fire-resistant time * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Performance tests * Reinforced concrete * Sections (structures) * Sheet steels * Specification (approval) * Structural fire protection * Structural members * Structural steel members * Surface spread of flame * Qualification tests
Số trang
30