Loading data. Please wait

prENV 13381-5

Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 13381-5
Tên tiêu chuẩn
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ENV 13381-5 (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ENV 13381-5 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-5
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13381-5 (2014-11)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite member
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13381-5
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-5 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-5
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13381-5 (2001-09)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13381-5
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building component test * Compact materials * Components * Concrete element * Construction * Definitions * Fire protection * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire tests * Fire-resistant materials * Fire-resistant time * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Performance tests * Reinforced concrete * Sections (structures) * Sheet steels * Specification (approval) * Structural fire protection * Structural members * Structural steel members * Surface spread of flame * Qualification tests
Số trang
29