Loading data. Please wait
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite member
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2014-11-00
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 1: Horizontal protective membranes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13381-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Vocabulary; Part 2 : Structural fire protection Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8421-2 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13381-5 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite member | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13381-5 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite member | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13381-5 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13381-5 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite member | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13381-5 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13381-5 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite member | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13381-5 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13381-5 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |