Loading data. Please wait
Ventilation and air conditioning - Requirements, performance testing and labelling
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2009-07-00
Ventilation and air conditioning - Part 6: Ventilation for residential buildings - General requirements, requirements for measuring, performance and labeling, delivery/acceptance (certification) and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1946-6 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; pipe encasements, pipe bushings, service shafts and ducts, and barriers across inspection openings; terminology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-11 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of heating and ventilation systems in buildings - Part 10: Heating, domestic hot water supply, ventilation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-10 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energetic evaluation of heating and ventilation systems in existing buildings - Part 12: Heat generation and domestic hot water generation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-12 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation of bathrooms and WCs without outside windows - Part 3: Ventilation by fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18017-3 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 779 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols; German version EN 12792:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12792 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices; German version EN 13141-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-2 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 4: Fans used in residential ventilation systems; German version EN 13141-4:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-7 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 8: Performance testing of un-ducted mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for a single room; German version EN 13141-8:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-8 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14511-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions; German version EN 14511-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14511-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods; German version EN 14511-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14511-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of sound insulation in buildings and of building elements; part 2: determination, verification and application of precision data (ISO 140-2:1991); German version EN 20140-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20140-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 10: Laboratory measurement of airborne sound insulation of small building elements; German version EN 20140-10:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20140-10 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994); German version EN ISO 3743-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essential free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994); German version EN ISO 3744:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997); German version EN ISO 5135:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5135 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5136 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993); German version EN ISO 9614-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) German version EN ISO 12100-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation and air conditioning - Requirements, performance testing and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4719 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |