Loading data. Please wait

DIN 4719

Ventilation and air conditioning - Requirements, performance testing and labelling

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This document specifies criteria, additional to European Standards, to cover requirements in Germany for parts/products and ventilation units for mechanical ventilation for apartments.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4719
Tên tiêu chuẩn
Ventilation and air conditioning - Requirements, performance testing and labelling
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1946-6 (2009-05)
Ventilation and air conditioning - Part 6: Ventilation for residential buildings - General requirements, requirements for measuring, performance and labeling, delivery/acceptance (certification) and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1946-6
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-11 (1985-12)
Fire behaviour of building materials and building components; pipe encasements, pipe bushings, service shafts and ducts, and barriers across inspection openings; terminology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-11
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 (1989-11)
Sound insulation in buildings; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4109
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4701-10 (2003-08)
Energy efficiency of heating and ventilation systems in buildings - Part 10: Heating, domestic hot water supply, ventilation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4701-10
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4701-12 (2004-02)
Energetic evaluation of heating and ventilation systems in existing buildings - Part 12: Heat generation and domestic hot water generation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4701-12
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18017-3 (2009-07)
Ventilation of bathrooms and WCs without outside windows - Part 3: Ventilation by fans
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18017-3
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18599-6 (2007-02)
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18599-6
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 779 (2003-05)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 779
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12792 (2004-01)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols; German version EN 12792:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12792
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13141-2 (2004-09)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices; German version EN 13141-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13141-4 (2004-04)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 4: Fans used in residential ventilation systems; German version EN 13141-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13141-7 (2004-09)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-7
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13141-8 (2006-05)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 8: Performance testing of un-ducted mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for a single room; German version EN 13141-8:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-8
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-2 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions; German version EN 14511-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-3 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods; German version EN 14511-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-3
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20140-2 (1993-05)
Acoustics; measurement of sound insulation in buildings and of building elements; part 2: determination, verification and application of precision data (ISO 140-2:1991); German version EN 20140-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20140-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20140-10 (1992-09)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 10: Laboratory measurement of airborne sound insulation of small building elements; German version EN 20140-10:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 20140-10
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 (2006-11)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3743-2 (1996-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994); German version EN ISO 3743-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3744 (1995-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essential free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994); German version EN ISO 3744:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5135 (1999-02)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997); German version EN ISO 5135:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5135
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5136 (2003-10)
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5136
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-1 (1995-06)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993); German version EN ISO 9614-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12100-2 (2004-04)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) German version EN ISO 12100-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24163-1 (1985-01) * DIN EN 255-3 (1997-07) * DIN EN 308 (1997-06) * DIN EN 1886 (2004-05) * DIN EN 12831 (2003-08) * DIN EN 13141-1 (2004-05) * DIN EN 13141-5 (2005-01) * DIN EN 13141-9 (2008-10) * DIN EN 13141-10 (2008-10) * DIN EN 14134 (2004-04) * DIN EN 55014-1 (2007-06) * DIN EN 55014-2 (2009-06) * DIN EN 60034-5 (2007-09) * DIN EN 60335-1 (2007-02) * DIN EN 60335-2-31 (2007-02) * DIN EN 60335-2-80 (2004-12) * DIN EN 62233 (2008-11) * VDI 2071 (1997-12) * VDMA 24186-1 (2002-09) * EnEV (2007-07-24)
Thay thế cho
DIN 4719 (2006-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4719 (2009-07)
Ventilation and air conditioning - Requirements, performance testing and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4719
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4719 (2006-12)
Từ khóa
Air conditioning * Air conditioning installations * Air passage * Air quality * Air-conditioning systems * Assemblies * Building ventilation * Buildings * Checks * Commissioning * Components * Definitions * Design * Domestic facilities * Fitness for purpose * Flats * Indoor climate * Marking * Measuring techniques * Minimum requirements * Mounting * Non-return flaps * Power ratings * Rating tests * Ratings * Room air conditioning equipment * Service installations in buildings * Specification (approval) * Supply air * Testing * Thermal environment systems * Ventilation * Waste air
Số trang
74