Loading data. Please wait
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) German version EN ISO 12100-2:2003
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2004-04-00
General Principles for the Safety Design of Technical Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31000*VDE 1000 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1030-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Vibration isolation of machines - Information for the application of source isolation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1299 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 3: Reduction of radiation by attenuation or screening | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guidance for the application of ergonomics standards in the design of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13861 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-1*CEI 61310-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 3: Requirements for the location and operation of actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-3*CEI 61310-3 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61496-1*CEI 61496-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 2: Particular requirements for equipment using active opto-electronic protective devices (AOPDs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61496-2*CEI 61496-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62061*CEI 62061 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62079*CEI 62079 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools; Direction of operation of controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 447 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numerical control of machines; Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2972 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - General rules relating to systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4413 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pneumatic fluid power - General rules relating to systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4414 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: Human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9355-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental work-load; general terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10075 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles related to mental workload - Part 2: Design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10075-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects and design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13851 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13854 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Positioning of protective equipment with respect to the approach speeds of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13855 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; German version EN 292-2:1991 + A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010); German version EN ISO 12100:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010); German version EN ISO 12100:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; German version EN 292-2:1991 + A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts and general principles for design; technical principles and specifications; German version of EN 292-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Principles for the Safety Design of Technical Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31000*VDE 1000 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31000 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) German version EN ISO 12100-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |