Loading data. Please wait
Hydraulic fluid power - General rules relating to systems
Số trang: 68
Ngày phát hành: 1998-08-00
Fluid power systems and components - Graphic symbols and circuit diagrams - Part 2: Circuit diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1219-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; particulate contamination analysis; extraction of fluid samples from lines of an operating system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4021 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Three-pin electrical plug connectors with earth contact - Characteristics and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4400 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.99. Các thành phần hệ thống truyền lực chất lỏng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Four-port directional control valves - Mounting surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4401 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; four-srew, one-piece square-flange connections for use at pressures of 25 MPa and 40 MPa (250 bar and 400 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6164 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Pressure-relief valves - Mounting surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6264 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Two-pin electrical plug connectors with earth contact - Characteristics and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6952 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.99. Các thành phần hệ thống truyền lực chất lỏng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; two-port slip-in cartridge valves; cavities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7368 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; four- and five-port servovalves; mounting surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10372 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Plain-end, seamless and welded precision steel tubes - Dimensions and nominal working pressures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10763 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; General rules for the application of equipment to transmission and control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4413 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4413 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4413 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - General rules relating to systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4413 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; General rules for the application of equipment to transmission and control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4413 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |