Loading data. Please wait
Hydraulic fluid power - Pressure-relief valves - Mounting surfaces
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-03-00
| Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; method of indicating surface texture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic fluid power - Code for identification of valve mounting surfaces and cartridge valve cavities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5783 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic fluid power; Pressure-relief valves; Mounting surfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6264 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic fluid power - Pressure-relief valves - Mounting surfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6264 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic fluid power; Pressure-relief valves; Mounting surfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6264 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
| Trạng thái | Có hiệu lực |