Loading data. Please wait

DIN EN 14511-1

Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2007

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
This part of EN 14511 specifies the terms and definitions for the rating and performance of air and water cooled air conditioners, liquid chilling packages, air-to-air, water-to-air, air-to-water and water-to-water heat pumps with electrically driven compressors when used for space heating and/or cooling. This European Standard does not specifically apply to heat pumps for sanitary hot water, although certain definitions can be applied to these. Packaged units, single split and multisplit systems are covered by this standard., Single ductand double duct units are covered by the standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14511-1
Tên tiêu chuẩn
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2007
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14511-1 (2007-11), IDT * TS EN 14511-1 (2010-02-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 14825 (2003-12)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Testing and rating at part load conditions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14825
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 14511-1 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2007-06)
Thay thế bằng
DIN EN 14511-1 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14511-1 (2013-12)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms, definitions and classification; German version EN 14511-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 814-1 (1997-06)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 1: Terms, definitions and designations; German version EN 814-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 814-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8957-1 (1973-09)
Room air conditioners; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8957-1
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2007-06) * DIN EN 14511-1 (2002-10) * DIN EN 12055 (1998-03) * DIN EN 255-1 (1997-07) * DIN EN 12055 (1995-10) * DIN EN 814-1 (1992-10) * DIN EN 255-1 (1989-05) * DIN EN 255 (1987-04) * DIN 8900-1 (1980-04) * DIN 8957-3 (1975-08) * DIN 8957-2 (1973-10) * DIN 8957-1 (1973-09)
Từ khóa
Air * Air conditioner * Air conditioners * Air conditioning * Air coolers * Air exchange * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Air-cooled * Air-cooled systems * Air-to-air heat exchangers * Basic domestic facilities * Checking equipment * Classification * Compactors * Compressors * Conditioning * Cooling * Cooling capacity * Cooling equipment * Definitions * Designations * Electrical * Electrical transmission systems * Electrically-operated devices * Energy technology * Features * Heat * Heat engineering * Heat pumps * Heat recovery * Heat transfer media * Heating equipment * Inserts * Installation * Installations * Liquid chilling packages * Liquid-cooled systems * Marking * Measurement * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Operative ranges * Parameters * Performance * Power consumption * Properties * Pumps * Rating tests * Ready for connnection * Refrigeration * Room air conditioners * Room air conditioning equipment * Sound * Specification (approval) * Start * Starting tests * Temperature * Terminology * Terms * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Type of unit * Types * Unit coolers * Vocabulary * Water-cooled * Wear-quantity * Mission * Use * Testing devices
Số trang
15