Loading data. Please wait

DIN 8957-1

Room air conditioners; terminology

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1973-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 8957-1
Tên tiêu chuẩn
Room air conditioners; terminology
Ngày phát hành
1973-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5151 (1994-12), MOD * ISO/DIS 5151 (1989-04), MOD * ISO/DIS 5151 (1992-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 8957-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 814-1 (1997-06)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 1: Terms, definitions and designations; German version EN 814-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 814-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 814-2 (1997-06)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 2: Testing and requirements for marking; German version EN 814-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 814-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 814-3 (1997-06)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 3: Requirements; German version EN 814-3:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 814-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14511-1 (2013-12)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms, definitions and classification; German version EN 14511-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-4 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements; German version EN 14511-4:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-3 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods; German version EN 14511-3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-2 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions; German version EN 14511-2:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-4 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements; German version EN 14511-4:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-3 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods; German version EN 14511-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-3
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-2 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions; German version EN 14511-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-4 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements; German version EN 14511-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-3 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods; German version EN 14511-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-3
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-2 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions; German version EN 14511-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 814-3 (1997-06)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 3: Requirements; German version EN 814-3:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 814-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 814-2 (1997-06)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 2: Testing and requirements for marking; German version EN 814-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 814-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 814-1 (1997-06)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 1: Terms, definitions and designations; German version EN 814-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 814-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8957-1 (1973-09)
Room air conditioners; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8957-1
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-2 (2013-12)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions; German version EN 14511-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-3 (2013-12)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods; German version EN 14511-3:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-3
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-4 (2013-12)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Operating requirements, marking and instructions; German version EN 14511-4:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8957-1 (1973-09)
Từ khóa
Air * Air conditioners * Definitions * Heat * Heat pumps * Rated frequencies * Rated power * Rated voltage * Thermal comfort * Cooling capacity * Additional heating * Stress * Application limits * Refrigerating machines * Circulating air operation * Voltage * Ambient air * Air flow * Multiple-housing * Heat output * Latent * Heating installations * Recording * Ready for connnection * Factors * Booster heaters
Số trang
2