Loading data. Please wait

DIN EN 814-3

Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 3: Requirements; German version EN 814-3:1997

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
The document specifies minimum requirements which ensure that a air or water cooled air conditioner, air/air or water/air heat pump, with electrically driven compressor, is fitted for the use designated by the manufacturer, when used in cooling mode. When these units are used in heating mode by reversing the refrigerating cycle, then DIN EN 255-4 applies.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 814-3
Tên tiêu chuẩn
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 3: Requirements; German version EN 814-3:1997
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 814-3 (1997-02), IDT * SN EN 814-3 (1997), IDT * TS EN 814-3 (1999-03-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 255-1 (1997-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 1: Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 255-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 255-4 (1997-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 4: Requirements for space heating and sanitary hot water units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 255-4
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 814-1 (1997-02)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 1: Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 814-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 814-2 (1997-02)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 2: Testing and requirements for marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 814-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 8957-1 (1973-09)
Room air conditioners; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8957-1
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8957-1 (1973-09) * DIN 8957-2 (1973-10) * DIN 8957-3 (1975-08) * DIN EN 814-3 (1992-10)
Thay thế bằng
DIN EN 14511-4 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements; German version EN 14511-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14511-4 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements; German version EN 14511-4:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-4 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements; German version EN 14511-4:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-4 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements; German version EN 14511-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 814-3 (1997-06)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 3: Requirements; German version EN 814-3:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 814-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8957-1 (1973-09)
Room air conditioners; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8957-1
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-4 (2013-12)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Operating requirements, marking and instructions; German version EN 14511-4:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 814-3 (1992-10) * DIN 8957-3 (1975-08) * DIN 8957-2 (1973-10) * DIN 8957-1 (1973-09)
Từ khóa
Air * Air conditioner * Air conditioners * Air coolers * Air exchange * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Air-cooled * Air-cooled systems * Checking equipment * Compactors * Compressors * Conditioning * Cooling * Definitions * Electrical * Electrically-operated devices * Features * Heat pumps * Inserts * Installation * Installations * Marking * Measurement * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Operative ranges * Parameters * Pumps * Rating tests * Ready for connnection * Refrigeration * Room air conditioners * Room air conditioning equipment * Sound * Specification (approval) * Start * Starting tests * Temperature * Terms * Testing * Testing conditions * Testing devices * Testing requirements * Types * Unit coolers * Water-cooled * Wear-quantity * Mission * Use
Số trang
7