Loading data. Please wait
Ventilation and air conditioning - Part 6: Ventilation for residential buildings - General requirements, requirements for measuring, performance and labeling, delivery/acceptance (certification) and maintenance
Số trang: 125
Ngày phát hành: 2009-05-00
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual heat and energy use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-6 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendments to DIN 4109/11.89, DIN 4109 Bbl 1/11.89 and DIN 4109 Bbl 2/11.89 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings; construction examples and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings - Construction examples and calculation methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Beiblatt 1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings; guidelines for planning and execution; proposals for increased sound insulation; recommendations for sound insulation in personal living and working areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings - Calculation of R'w,R for assessing suitability as defined in DIN 4109 on the basis of the sound reduction index Rw determined in laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Beiblatt 3 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings - Requirements and verifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109/A1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings - Part 11: Verification of sound insulation; Quality and suitability testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109-11 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation of bathrooms and WCs without outside windows; single shaft systems without ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18017-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation of bathrooms and WCs without outside windows by fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18017-3 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 1: General balancing procedures, terms and definitions, zoning and evaluation of energy sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 10: Boundary conditions of use, climatic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-10 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing air filters used in general ventilation; filter classification, marking, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24185-2 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31051 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance; instructions for maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31052 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings; airborne impact and sound insulation; measurement of level difference | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-6 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems; German version EN 12599:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12599 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols; German version EN 12792:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12792 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air handling units - Rating and performance for units, components and sections; German version EN 13053:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13053 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 4: Fans used in residential ventilation systems; German version EN 13141-4:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling; German version EN 13141-6:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-6 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 8: Performance testing of un-ducted mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for a single room; German version EN 13141-8:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-8 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics; German version EN 13142:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13142 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |