Loading data. Please wait
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 10: Boundary conditions of use, climatic data
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2007-02-00
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 1: General balancing procedures, terms and definitions, zoning and evaluation of energy sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 2: Net energy demand for heating and cooling of building zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 3: Net energy demand for air conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-3 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 4: Net and final energy demand for lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-4 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 5: Final energy demand of heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-5 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 6: Final energy demand of ventilation systems and air heating systems for residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 7: Final energy demand of air-handling and air-conditioning systems for non-residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-7 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 8: Net and final energy demand of domestic hot water systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-8 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 9: Final and primary energy demand of combined heat and power generation plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-9 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for non-residental buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems; German version EN 13779:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13779 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 10: Boundary conditions of use, climatic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-10 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 10: Boundary conditions of use, climatic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-10 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 10: Boundary conditions of use, climatic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-10 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 10: Boundary conditions of use, climatic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-10 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of buildings - Calculation of the net, final and primary energy demand for heating, cooling, ventilation, domestic hot water and lighting - Part 10: Boundary conditions of use, climatic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18599-10 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |