Loading data. Please wait
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual heat and energy use
Số trang: 110
Ngày phát hành: 2003-06-00
Thermal insulation and energy economy in buildings - Thermal bridges - Examples for planning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of heating and ventilation systems in buildings - Part 10: Heating, domestic hot water, ventilation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-10 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building - Calculation of energy use for heating - Residential buildings (includes Corrigenda AC:2002); German version EN 832:1998 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989); German version EN ISO 9288:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: Simplified method (ISO 10077-1:2000); German version EN ISO 10077-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Calculation of heat flows and surface temperatures - Part 2: Linear thermal bridges (ISO 10211-2:2001); German version EN ISO 10211-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2000); German version EN ISO 12567-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Heat transfer via the ground - Calculation methods (ISO 13370:1998); German version EN ISO 13370:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13370 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Transmission heat loss coefficient - Calculation method (ISO 13789:1999); German version EN ISO 13789:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13789 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13829 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual heat and annual energy use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-6 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual energy use for building; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-6/A1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual energy use for building; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-6/A1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual heat and annual energy use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-6 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation of buildings - Part 6: Calculation of energy use for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual heat and energy use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-6 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |