Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 8: Performance testing of un-ducted mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for a single room; German version EN 13141-8:2006
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2006-05-00
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 305 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Methods of measuring the parameters necessary for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 306 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 308 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1886 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 4: Fans used in residential ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13141-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13142 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-80: Particular requirements for fans (IEC 60335-2-80:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-80 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5135 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 8: Performance testing of un-ducted mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for a single room; German version EN 13141-8:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-8 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 8: Performance testing of un-ducted mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for a single room; German version EN 13141-8:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-8 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 8: Performance testing of un-ducted mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for a single room; German version EN 13141-8:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-8 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |