Loading data. Please wait

EN 12792

Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12792
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12792 (2004-01), IDT
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols; German version EN 12792:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12792
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E51-600*NF EN 12792 (2003-12-01), IDT
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-600*NF EN 12792
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12792*SIA 382.103 (2003-12), IDT
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12792*SIA 382.103
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12792 (2004-04-01), IDT
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12792
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12792 (2007-05-01), IDT
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12792
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12792 (2004-01-14), IDT
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12792
Ngày phát hành 2004-01-14
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12792 (2012-02-10), IDT
Ventilation for buildings. Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12792
Ngày phát hành 2012-02-10
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12792:en (2004-04-16), IDT
Ventilation for buildings. Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12792:en
Ngày phát hành 2004-04-16
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12792 (2003-10-03), IDT * OENORM EN 12792 (2004-02-01), IDT * PN-EN 12792 (2004-08-15), IDT * PN-EN 12792 (2006-05-24), IDT * SS-EN 12792 (2003-08-22), IDT * UNE-EN 12792 (2004-12-10), IDT * TS EN 12792 (2006-04-20), IDT * UNI EN 12792:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 12792 (2004-08-01), IDT * NEN-EN 12792:2003 en (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 779 (2002-11)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5135 (1998-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5135
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5801 (1997-06)
Industrial fans - Performance testing using standardized airways
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5801
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13349 (1999-10)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13349
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CR 12792 (1997-03)
Ventilation for buildings - Symbols and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12792
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12792 (2002-05)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12792
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12792 (2003-08)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12792
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12792 (1997-03)
Ventilation for buildings - Symbols and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12792
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12792 (2002-05)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12792
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioners * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Buildings * Classification systems * Definitions * Graphic symbols * Natural ventilation * Symbols * Terminology * Terms * Thermal environment systems * Units * Utility equipment * Ventilation * Ventilation rules * Ventilation systems
Số trang
53