Loading data. Please wait
CR 12792Ventilation for buildings - Symbols and terminology
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
| Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Symbols and terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 12792 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |