Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2003-12-01
Acoustics. Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in à reverberation room. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S30-100*NF EN ISO 5135 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X44-012*NF EN 779 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fans - Performance testing using standardized airways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X10-200*NF ISO 5801 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |