Loading data. Please wait

EN 305

Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 305
Tên tiêu chuẩn
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 305 (1997-07), IDT
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers; German version EN 305:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 305
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E38-321*NF EN 305 (1997-11-01), IDT
Heat exchangers. Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E38-321*NF EN 305
Ngày phát hành 1997-11-01
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 305 (1997), IDT
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 305
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 305 (1998-05-01), IDT
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 305
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 305 (1998-03-09), IDT
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 305
Ngày phát hành 1998-03-09
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 305 (1997-07-15), IDT * OENORM EN 305 (1997-06-01), IDT * PN-EN 305 (2001-07-23), IDT * SS-EN 305 (1997-06-13), IDT * UNE-EN 305 (1997-10-30), IDT * TS EN 305 (1999-02-24), IDT * UNI EN 305:1999 (1999-01-31), IDT * STN EN 305 (2000-07-01), IDT * NEN-EN 305:1997 en (1997-02-01), IDT * SFS-EN 305:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 247 (1996-09)
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 247
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 305 (1990-06)
Heat exchangers; definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 305
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 305 (1996-09)
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 305
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 305 (1997-01)
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 305
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 305 (1990-06)
Heat exchangers; definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 305
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 305 (1996-09)
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 305
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Efficiency * Heat exchange * Heat exchangers * Heat transfer * Information * Inspection * Performance * Performance testing * Properties * Quality assurance * Rating tests * Specification (approval) * Terminology * Testing * Testing conditions * Thermal environment systems * Thermal resistance * Thermodynamic properties
Số trang