Loading data. Please wait

DIN EN 305

Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers; German version EN 305:1997

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
The document specifies general terms and definitions for heat exchangers that are used in the testing and determination of the performance of heat exchangers. Besides the performance of heat transfer, also other performance criteria are verified and general data are laid down for testing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 305
Tên tiêu chuẩn
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers; German version EN 305:1997
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 305 (1997-01), IDT * SN EN 305 (1997), IDT * TS EN 305 (1999-02-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1341 (1986-10)
Heat transfer; concepts, dimensionless parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1341
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5483-2 (1982-09)
Time-dependent quantities; letter symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5483-2
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 247 (1997-02)
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 247
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN V ENV 305 (1991-02) * DIN EN 305 (1996-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 305 (1997-07)
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers; German version EN 305:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 305
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 305 (1996-12) * DIN V ENV 305 (1991-02)
Từ khóa
Definitions * Efficiency * Heat exchange * Heat exchangers * Heat transfer * Information * Inspection * Performance * Performance testing * Properties * Quality assurance * Rating tests * Specification (approval) * Terminology * Testing * Testing conditions * Thermal environment systems * Thermal resistance * Thermodynamic properties
Số trang
13