Loading data. Please wait

EN 247

Heat exchangers - Terminology

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 247
Tên tiêu chuẩn
Heat exchangers - Terminology
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 247 (1997-07), IDT
Heat exchangers - Terminology; German version EN 247:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 247
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E38-320*NF EN 247 (1997-12-01), IDT
Heat exchangers. Terminology.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E38-320*NF EN 247
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 247 (1997), IDT
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 247
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 247 (1998-05-01), IDT
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 247
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 247 (1998-02-04), IDT
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 247
Ngày phát hành 1998-02-04
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 247 (1997-09-15), IDT * OENORM EN 247 (1997-06-01), IDT * PN-EN 247 (2000-12-07), IDT * SS-EN 247 (1997-06-13), IDT * UNE-EN 247 (1997-08-12), IDT * TS EN 247 (1998-11-10), IDT * UNI EN 247:2001 (2001-05-31), IDT * STN EN 247 (1999-04-01), IDT * NEN-EN 247:1997 en (1997-05-01), IDT * SFS-EN 247:en (2001-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ENV 247 (1990-06)
Heat exchangers; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 247
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 247 (1996-09)
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 247
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 247 (1997-02)
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 247
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 247 (1990-06)
Heat exchangers; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 247
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 247 (1996-09)
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 247
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 247 (1988-12)
Heat exchangers; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 247
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Definitions * Heat exchange * Heat exchangers * Heat transfer * Terminology * Thermal environment systems * Vocabulary
Số trang