Loading data. Please wait
Heat exchangers - Terminology; German version EN 247:1997
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-07-00
Heat transfer; concepts, dimensionless parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1341 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers; terminology; english version ENV 247:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 247 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Terminology; German version EN 247:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 247 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers; terminology; english version ENV 247:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 247 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |