Loading data. Please wait

EN 13142

Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13142
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13142 (2004-04), IDT * 98/704588 DC (1998-02-23), IDT * BS EN 13142 (2004-01-23), IDT * NF E51-728 (2004-08-01), IDT * SN EN 13142 (2004-08), IDT * OENORM EN 13142 (2004-05-01), IDT * PN-EN 13142 (2004-08-15), IDT * SS-EN 13142 (2004-02-06), IDT * UNE-EN 13142 (2004-07-16), IDT * UNI EN 13142:2004 (2004-09-01), IDT * STN EN 13142 (2004-07-01), IDT * CSN EN 13142 (2004-08-01), IDT * DS/EN 13142 (2004-05-12), IDT * NEN-EN 13142:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 13142:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12097 (1997-01)
Ventilation for buildings - Ductwork - Requirements for ductwork components to facilitate maintenance of ductwork systems
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12097
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12972 (2001-04)
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12972
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-2 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-2
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-4 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 4: Fans used in residential ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-4
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-6 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-6
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-1 (2004-01) * prEN 13141-5 (1998-02) * EN 13141-7 (2010-11) * EN 60335-2-80 (2003-03)
Thay thế cho
prEN 13142 (2003-06)
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13142
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13142 (2013-03)
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13142
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13142 (2004-01)
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13142
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13142 (2013-03)
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13142
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13142 (2003-06)
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13142
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13142 (1998-02)
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13142
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioning * Air handling units * Air quality * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Assemblies * Building ventilation * Buildings * Components * Definitions * Design * Features * Fitness for purpose * Flats * Indoor climate * Measuring instruments * Measuring techniques * Parameters * Performance * Ratings * Room air conditioning equipment * Service installations in buildings * Specification (approval) * Testing * Thermal comfort * Thermal environment systems * Ventilation
Số trang
14