Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-01-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ductwork - Requirements for ductwork components to facilitate maintenance of ductwork systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12097 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13141-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 4: Fans used in residential ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13141-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13141-6 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13142 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13142 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13142 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13142 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13142 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13142 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |