Loading data. Please wait
Energy efficiency of heating and ventilation systems in buildings - Part 10: Heating, domestic hot water supply, ventilation
Số trang: 156
Ngày phát hành: 2003-08-00
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual heat and energy use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-6 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-10 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water - Part 8: Thermal insulation for water heaters with nominal capacity up to 1000 l - requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4753-8 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building - Calculation of energy use for heating - Residential buildings (includes Corrigenda AC:2002); German version EN 832:1998 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Transmission heat loss coefficient - Calculation method (ISO 13789:1999); German version EN ISO 13789:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13789 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of heating and ventilation systems in buildings - Part 10: Heating, domestic hot water, ventilation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-10 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of heating and ventilation systems in buildings - Part 10: Heating, domestic hot water, ventilation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-10 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |