Loading data. Please wait
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water - Part 8: Thermal insulation for water heaters with nominal capacity up to 1000 l - requirements and testing
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-12-00
Gas appliances; water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3377 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central heat-water-installations; terms and calculation-basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4708-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heating installations for drinking water and for water for industrial purposes; procedure of registration of water heaters and of water heating installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Principles for the Safety Design of Technical Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31000*VDE 1000 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elektrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44532-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44532-3 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers; test code for heating boilers for atomizing oil burners; german version EN 304:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 304 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 7: Tanks with a capacity of up to 1000 l, requirements relating to manufacture, thermal insulation and corrosion protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-7 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters; German version EN 12897:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12897 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water - Part 8: Thermal insulation for water heaters with nominal capacity up to 1000 l - requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4753-8 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 7: Tanks with a capacity of up to 1000 l, requirements relating to manufacture, thermal insulation and corrosion protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-7 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters; German version EN 12897:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12897 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |