Loading data. Please wait

DIN 4753-1

Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1988-03-00

Liên hệ
This standard lays down requirements and testing for water heaters and water heating installations being used for drinking water and for service water. It refers to materials, calculation, protection against corrosion, hygienic requirements, heating, equipment and marking of the water heating installation.*When applying for the DIN testing and inspection mark in connection with a registration number, the fulfillment of these requirements is presupposed.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4753-1
Tên tiêu chuẩn
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing
Ngày phát hành
1988-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1986-2 (1978-09)
Drainage and Sewerage Systems for Buildings and Plots of Land; Specifications for the Determination of the Internal Diameters and Nominal Widths of Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-2
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1986-3 (1982-07)
Drainage and sewerage systems for buildings and plots of land; Rules for service and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-3
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-3 (1979-04)
Gas-appliances; circulation water heaters with open and sealed combustion chamber
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-3
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-4 (1982-09)
Gas-appliances; completing determinations for appliances for instantaneous water heaters with automatic adaption of efficiency
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-4
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-5 (1985-07)
Gas appliances; water heaters with sealed combustion chamber and mechanical feeding of combustion air or mechanical discharge of waste gas
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-5
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3377 (1980-02)
Gas appliances; water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3377
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4708-1 (1979-10)
Central heat-water-installations; terms and calculation-basis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4708-1
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4708-2 (1979-10)
Central heat-water-installations; rules for the determination of the water-heat-demand in dwelling-houses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4708-2
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4708-3 (1979-10)
Central heat-water-installations; rules for testing the efficiency of water-heaters in dwelling-houses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4708-3
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4733 (1974-04)
Oil fired bath water heaters with vaporizing burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4733
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4751-1 (1962-11)
Heating installations; safety requirements for hot water central heating systems with flow temperatures up to 110 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4751-1
Ngày phát hành 1962-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4751-2 (1968-09)
Safety requirements for heating installations with flow temperatures up to 110 °C; open and closed type hot water installations up to 300000 kcal/h with thermostatic protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4751-2
Ngày phát hành 1968-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4751-3 (1976-03)
Safety requirements for heating installations with flow temperatures up to 110°C; open and closed heating installations and boilers with a watervolume of max. 10 litres up to 150 kW with thermostatic safety protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4751-3
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4751-4 (1980-09)
Safety requirement for heat generating installations with flow temperatures up to 120 °C; closed water-heating-plants with thermostatic safety requirements with a static height of more than 15 m or heat-output of more than 350 kW
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4751-4
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44851-1 (1978-11)
Electric water heater; closed instantaneous heater, ratings, mounting dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44851-1
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44851-2 (1976-02)
Electric water heater; closed instantaneous heater, characteristics of performance, terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44851-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44851-3 (1976-02)
Electric water heater; closed instantaneous heater, characteristics of performance, tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44851-3
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44851-4 (1976-02)
Electric water heater; closed instantaneous heater, characteristics of performance, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44851-4
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57631*DIN VDE 0631*VDE 0631 (1983-12)
Thermostats, temperature cut-outs and similar controls [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57631*DIN VDE 0631*VDE 0631
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (1981-01)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 1981-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1986-1 (1986-01) * DIN 1988-1 (1981-08) * DIN 1988-2 (1986-06) * DIN 1988-3 (1985-02) * DIN 1988-4 (1985-02) * DIN 1988-5 (1985-02) * DIN 1988-6 (1985-02) * DIN 1988-7 (1986-06) * DIN 1988-8 (1986-06) * DIN 2999-1 (1983-07) * DIN 3320-1 (1984-09) * DIN 3362-1 (1985-04) * DIN 3362-2 (1985-04) * DIN 3362-3 (1985-04) * DIN 3362-4 (1985-04) * DIN 3368-2 (1986-04) * DIN 3440 (1984-07) * DIN 4753-2 (1984-01) * DIN 4753-3 (1987-05) * DIN 4753-4 (1982-07) * DIN 4753-5 (1982-07) * DIN 4753-6 (1986-02) * DIN 4753-7 (1987-07) * DIN 4753-9 (1985-03) * DIN 4755-1 (1981-09) * DIN 4755-2 (1984-02) * DIN 4756 (1986-02) * DIN 4787-1 (1981-09) * DIN 4787-2 (1981-09) * DIN 4788-1 (1977-06) * DIN 4788-2 (1983-08) * DIN 4788-3 (1983-08) * DIN 4800 (1980-10) * DIN 4801 (1980-10) * DIN 4802 (1980-10) * DIN 4803 (1980-10) * DIN 4804 (1980-10) * DIN 4805-1 (1980-10) * DIN 4805-2 (1980-10) * DIN 8562 (1975-01) * DIN 18889 (1956-11) * DIN 32731 (1984-05) * DIN 44532-1 (1987-07) * DIN 44532-2 (1987-07) * DIN 44532-3 (1987-07) * DIN 44897-1 (1977-12) * DIN 50976 (1988-01) * DIN 57700-21 (1982-05) * DIN 57700-35 (1983-06) * DIN 57700-243 (1984-02) * DIN 57700-246 (1983-07) * DIN VDE 0631-1 (1987-09) * DIN VDE 0700-237 * AD A 2 (1980-02) * AD A 5 (1986-06) * AD B 1 (1986-06) * AD B 3 (1986-06) * AD B 6 (1986-06) * AD HP 0 (1981-09) * AD HP 2/1 Anlage 1 (1977-02) * AD HP 5/2 (1982-05) * AD HP 20 (1977-10) * AD W 1 (1987-11) * AD W 2 (1987-02) * AD W 4 (1982-05) * AD W 6/1 (1982-05) * AD W 7 (1981-09) * AD W 8 (1987-07) * AD W 12 (1977-06) * AD W 13 (1987-11) * DVGW G 600 (1986-11) * DVGW W 375 (1975-11) * DVGW W 376 (1975-11) * RAL-RG 610 (1977-12) * TRD 401 (1987-12) * TRD 402 (1987-12) * TRD 721 (1982-05) * TRD 701 (1985-07) * TRD 702 (1985-07) * TRB 002 (1984-02) * TRB 403 (1984-01) * TRB 404 (1984-01) * VDI 2531 (1983-10) * VDI 2532 (1978-01) * VdTÜV MB 100 * DampfkV (1980-02-27) * DruckbehV (1980-02-27) * KTW-Empfehlungen
Thay thế cho
DIN 4753-1 (1980-10)
Water Heating Installations for Drinking Water and Service Water; Design, Equipment and Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753 (1974-10) * DIN 4753-1 (1986-02)
Thay thế bằng
DIN 4753-1 (2011-11)
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 1: Tanks with a capacity of over 1000 l
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-7 (2011-11)
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 7: Tanks with a capacity of up to 1000 l, requirements relating to manufacture, thermal insulation and corrosion protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-7
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12897 (2006-09)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters; German version EN 12897:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12897
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4753-1 (1988-03)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-1 (1980-10)
Water Heating Installations for Drinking Water and Service Water; Design, Equipment and Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-1 (2011-11)
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 1: Tanks with a capacity of over 1000 l
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-7 (2011-11)
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 7: Tanks with a capacity of up to 1000 l, requirements relating to manufacture, thermal insulation and corrosion protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-7
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12897 (2006-09)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters; German version EN 12897:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12897
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-1 (2011-11) * DIN 4753-1 (1988-03) * DIN 4753-1 (1986-02)
Từ khóa
Acceptance inspection * Classification systems * Corrosion protection * Definitions * Heaters * Hygiene * Inspection * Marking * Materials * Potable water * Safety * Safety engineering * Specification (approval) * Storage water heaters * Water heaters * Drinking water * Equipment * Service water * Water heating installations * Testing * Safety requirements * Classification * Warm water supply
Số trang
19