Loading data. Please wait

DIN 4753-1

Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 1: Tanks with a capacity of over 1000 l

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
This standard specifies performance requirements and testing as well as requirements for thermal insulation, corrosion protection and manufacturing for unvented (closed) storage water heaters for drinking water with a capacity of over 1000 l, to be connected to water supply systems having an allowable operating pressure between 0,05 MPa and 1,0 MPa (0,5 bar and 10 bar). They shall be fitted with control- and safety devices which shall be dimensioned so that the allowable operating temperature of the stored drinking water does not exceed 100 °C. It is only applicable to water heaters and water heating installations for drinking water where the formation of an air- or steam cushion of more than 2 % of the content, maximum 10 l, can be safely avoided. If the heating medium has temperatures over 110 °C, the Directive 97/23/EG (Pressure Equipment Directive) applies, which has to be considered then. This standard contains specifications which are not covered by the title and scope of DIN EN 12897 "Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters" and which can be regulated on national level.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4753-1
Tên tiêu chuẩn
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 1: Tanks with a capacity of over 1000 l
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1988-2 (1988-12)
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-4 (1988-12)
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-4
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-8 (1988-12)
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-8
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4046 (1983-09) * DIN 4708-1 (1994-04)
Central heat-water-installations; terms and calculation-basis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4708-1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4708-2 (1994-04)
Central heat-water-installations; rules for the determination of the water-heat-demand in dwelling-houses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4708-2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4708-3 (1994-04)
Central heat-water-installations; rules for testing the efficiency of water-heaters in dwelling houses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4708-3
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 806-1 (2001-04)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General; German version EN 806-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 806-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1717 (2011-08)
Protection against pollution of potable water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow; German version EN 1717:2000; Technical rule of the DVGW
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1717
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2009-07)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-2 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-3 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized; German version EN 10028-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-4 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-5 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled; German version EN 10028-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-5
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-6 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2008-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-4 (2010-01)
Stainless steels - Part 4: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for construction purposes; German version EN 10088-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-4
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-5 (2009-07)
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes; German version EN 10088-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-5
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10204 (2005-01)
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10204
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8044 (1999-11)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-200 (2011-06) * DIN 4753-3 (2011-11) * DIN 4753-4 (2011-11) * DIN 4753-5 (2011-11) * DIN 4753-7 (2011-11) * DIN 8562 (1975-01) * DIN EN 287-1 (2011-11) * DIN EN 10088-1 (2005-09) * DIN EN 10088-2 (2005-09) * DIN EN 10088-3 (2005-09) * DIN EN 10226-1 (2004-10) * DIN EN 12897 (2006-09) * DIN EN 14597 (2011-01) * DIN EN ISO 5817 (2006-10) * AD A 5 (1995-07) * AD B 1 (1986-06) * AD B 3 (1990-10) * AD B 6 (1995-01) * AD HP 2/1 (2000-01) * AD HP 5/2 (2001-09) * AD W 1 (2002-05) * AD W 2 (2000-01) * AD W 4 (1992-05) * AD W 8 (2001-09) * AD W 12 (1988-08) * AD W 13 (1998-02) * DVGW W 517 (2009-09) * TRGS 500 (2008-01) * TRGS 521 (2008-02) * VDI 2067 Blatt 1 (2010-09) * GefStoffV (2010-11-26) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
DIN 4753-1 (1988-03)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-7 (1988-10)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by corrosion-resistant metallic materials; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-7
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-11 (1990-02)
Water heaters and hot water systems for drinking and service water; indirect heat exchangers; requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-11
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-1 (2009-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4753-11 (1990-02)
Water heaters and hot water systems for drinking and service water; indirect heat exchangers; requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-11
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-7 (1988-10)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by corrosion-resistant metallic materials; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-7
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-1 (1988-03)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-1 (1980-10)
Water Heating Installations for Drinking Water and Service Water; Design, Equipment and Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-1 (2011-11) * DIN 4753-1 (2009-11) * DIN 4753-11 (1988-02) * DIN 4753-7 (1987-07) * DIN 4753-1 (1986-02)
Từ khóa
Acceptance inspection * Corrosion protection * Definitions * Drinking water * Equipment * Heat exchangers * Heaters * Hygiene * Inspection * Marking * Materials * Potable water * Production * Qualification tests * Safety engineering * Service water * Specification (approval) * Storage water heaters * Temperature indicator * Testing * Warm water supply * Water heaters * Water heating installations
Số trang
14